Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se couper


[se couper]
tự động từ
bị đứt (vì dao...)
Se couper en se rasant
cạo mặt bị đứt
Il s'est coupée le doigt
anh ấy bị đứt tay
sờn ở các chỗ gấp nếp (vải)
cắt nhau
Ces deux routes se coupent avant le village
hai con đường ấy cắt nhau trước khi vào làng
mất liên lạc
Il se coupe de ses amis
anh ấy mất liên lạc với bạn bè
(nghĩa bóng, thân mật) lòi đuôi, lộ tẩy
se couper en quatre pour quelqu'un
tận tâm với ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.